Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TVTB-00008
| Nhiều tác giả | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 58 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
2 |
TVTB-00009
| Nhiều tác giả | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 59 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
3 |
TVTB-00010
| Nhiều tác giả | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 59 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
4 |
TVTB-00011
| Nhiều tác giả | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục tập 4/2017 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
5 |
TVTB-00012
| Nhiều tác giả | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục tập 4/2017 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
6 |
TVTB-00013
| Nhiều tác giả | SÁCH THƯ VIỆN VÀ TBGD TẬP 1 NĂM 2018 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
7 |
TVTB-00014
| Nhiều tác giả | SÁCH THƯ VIỆN VÀ TBGD TẬP 1 NĂM 2018 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
8 |
TVTB-00015
| Nhiều tác giả | SÁCH - THƯ VIỆN VÀ TB TẬP 2 NĂM 2018 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
9 |
TVTB-00016
| Nhiều tác giả | SÁCH - THƯ VIỆN VÀ TB TẬP 2 NĂM 2018 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
10 |
TVTB-00001
| Nhiều tác giả | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 55 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
11 |
TVTB-00002
| Nhiều tác giả | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 55 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
12 |
TVTB-00003
| Nhiều tác giả | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 56 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
13 |
TVTB-00004
| Nhiều tác giả | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 56 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
14 |
TVTB-00005
| Nhiều tác giả | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 57 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
15 |
TVTB-00006
| Nhiều tác giả | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 57 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
16 |
TVTB-00007
| Nhiều tác giả | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 58 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
17 |
TVTB-00019
| Nhiều tác giả | Chuyên san thư viện số 545 - Quý 3/2018 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
18 |
TVTB-00020
| Nhiều tác giả | Chuyên san thư viện số 545 - Quý 3/2018 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
19 |
TVTB-00021
| Nhiều tác giả | Chuyên san sách thư viện, TBTH - Tập II/2019 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
20 |
TVTB-00022
| Nhiều tác giả | Chuyên san sách thư viện, TBTH - Tập II/2019 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
21 |
TVTB-00017
| Nhiều tác giả | Chuyên san thư viện số 545 - Quý 20 3/2018 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
22 |
TVTB-00018
| Nhiều tác giả | Chuyên san thư viện số 545 - Quý 20 3/2018 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
23 |
TVTB-00025
| Nhiều tác giả | Chuyên san sách thư viện, TBTH - 7 Tập 3/2019 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
24 |
TVTB-00023
| Nhiều tác giả | Chuyên san sách thư viện và thiết bị giáo dục tập 4/2019 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
25 |
TVTB-00024
| Nhiều tác giả | Chuyên san sách thư viện và thiết bị giáo dục tập 4/2019 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |
26 |
TVTB-00026
| Nhiều tác giả | Chuyên san sách thư viện, TBTH - 7 Tập 3/2019 | GD | Hà Nội | 2016 | 9500 | 371 |