| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 58 | | | | 9500 | |
| 2 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 58 | | | | 9500 | |
| 3 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 59 | | | | 9500 | |
| 4 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 59 | | | | 9500 | |
| 5 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục tập 4/2017 | | | | 9500 | |
| 6 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục tập 4/2017 | | | | 9500 | |
| 7 |
| | SÁCH THƯ VIỆN VÀ TBGD TẬP 1 NĂM 2018 | | | | 9500 | |
| 8 |
| | SÁCH THƯ VIỆN VÀ TBGD TẬP 1 NĂM 2018 | | | | 9500 | |
| 9 |
| | SÁCH - THƯ VIỆN VÀ TB TẬP 2 NĂM 2018 | | | | 9500 | |
| 10 |
| | SÁCH - THƯ VIỆN VÀ TB TẬP 2 NĂM 2018 | | | | 9500 | |
| 11 |
| | Chuyên san thư viện số 545 - Quý 20 3/2018 | | | | 9500 | |
| 12 |
| | Chuyên san thư viện số 545 - Quý 20 3/2018 | | | | 9500 | |
| 13 |
| | Chuyên san sách thư viện, TBTH - Tập II/2019 | | | | 9500 | |
| 14 |
| | Chuyên san sách thư viện, TBTH - Tập II/2019 | | | | 9500 | |
| 15 |
| | Chuyên san sách thư viện, TBTH - 7 Tập 3/2019 | | | | 9500 | |
| 16 |
| | Chuyên san sách thư viện, TBTH - 7 Tập 3/2019 | | | | 9500 | |
| 17 |
| | Chuyên san thư viện số 545 - Quý 3/2018 | | | | 9500 | |
| 18 |
| | Chuyên san thư viện số 545 - Quý 3/2018 | | | | 9500 | |
| 19 |
| | Chuyên san sách thư viện và thiết bị giáo dục tập 4/2019 | | | | 9500 | |
| 20 |
| | Chuyên san sách thư viện và thiết bị giáo dục tập 4/2019 | | | | 9500 | |
| 21 |
| | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 55 | | | | 9500 | |
| 22 |
| | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 55 | | | | 9500 | |
| 23 |
| | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 56 | | | | 9500 | |
| 24 |
| | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 56 | | | | 9500 | |
| 25 |
| | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 57 | | | | 9500 | |
| 26 |
| | Sách thư viện và thiết bị giáo dục số 57 | | | | 9500 | |