Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00275
| Nhiều tác giả | 15 anh hùng dân gian các thời đại | Văn hóa thông tin | H | 2007 | 28000 | 808.83 |
2 |
SDD-00364
| Antoine De Saint Exupery | Hoàng tử bé | Lao động | H. | 2013 | 35000 | VĐ18 |
3 |
SDD-00363
| Bích Ngọc | Kho báu trong túi giấy | Thông tin và truyền thông | H. | 2018 | 35000 | VĐ18 |
4 |
SDD-00343
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H | 2015 | 86000 | 3K5H5 |
5 |
SDD-00354
| Bích Phương | Bạ tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới | Thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 35000 | VĐ18 |
6 |
SDD-00355
| Bích Phương | Bạ tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới | Thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 35000 | VĐ18 |
7 |
SDD-00323
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | GD | H | 2004 | 11600 | 372.6 |
8 |
SDD-00028
| Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Thanh niên | H | 2010 | 32500 | 3K5H6 |
9 |
SDD-00009
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H2 |
10 |
SDD-00011
| Chí thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2009 | 27000 | 3K5H2 |
11 |
SDD-00339
| Chu Huy | Ông và cháu : Truyện đọc bổ trợ môn Kể chuyện ở Tiểu học | GD | H | 2004 | 7600 | 371.2 |
12 |
SDD-00367
| Chí Thành | Truyện hay chọn lọc mẹ đọc bé nghe | Lao động | H. | 2014 | 45000 | VĐ18 |
13 |
SDD-00366
| Đồng Chí | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thời đại | H. | 2014 | 30000 | VĐ18 |
14 |
SDD-00344
| Diệu Âm | Hộ niệm yếu lục | Hồng Đức | H | 2013 | 0 | 371 |
15 |
SDD-00349
| Dương Phong | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | VĐ18 |
16 |
SDD-00016
| Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Công an nhân dân | H | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
17 |
SDD-00024
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 26500 | 3K5H6 |
18 |
SDD-00039
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương Người sáng mãi | Văn học | H | 2008 | 30000 | 3K5H6 |
19 |
SDD-00047
| Đoàn Minh Tuân | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | H | 2008 | 23000 | 3K5H5 |
20 |
SDD-00273
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | GD | H | 2006 | 7500 | 808.83 |
21 |
SDD-00310
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | H | 2005 | 16900 | 808.83 |
22 |
SDD-00276
| Dương Giả Thánh | Tống Ái Linh nữ hoàng không vương miện | Lao động | H | 2002 | 54000 | 808.83 |
23 |
SDD-00288
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán : Truyện vừa | Văn học nghệ thuật Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 6500 | V13 |
24 |
SDD-00289
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán : Truyện vừa | Văn học nghệ thuật Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 6500 | V13 |
25 |
SDD-00290
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán : Truyện vừa | Văn học nghệ thuật Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 6500 | V13 |
26 |
SDD-00177
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 2 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
27 |
SDD-00178
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 2 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
28 |
SDD-00179
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
29 |
SDD-00180
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
30 |
SDD-00181
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
31 |
SDD-00182
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
32 |
SDD-00183
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
33 |
SDD-00184
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
34 |
SDD-00185
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
35 |
SDD-00186
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
36 |
SDD-00187
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 3 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
37 |
SDD-00188
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
38 |
SDD-00189
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
39 |
SDD-00190
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
40 |
SDD-00191
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
41 |
SDD-00192
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
42 |
SDD-00193
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
43 |
SDD-00194
| Đỗ Trọng Văn | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
44 |
SDD-00195
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
45 |
SDD-00196
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
46 |
SDD-00197
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
47 |
SDD-00198
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
48 |
SDD-00199
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
49 |
SDD-00200
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
50 |
SDD-00201
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
51 |
SDD-00202
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
52 |
SDD-00203
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
53 |
SDD-00204
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
54 |
SDD-00205
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
55 |
SDD-00206
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
56 |
SDD-00207
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
57 |
SDD-00208
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
58 |
SDD-00209
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
59 |
SDD-00210
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
60 |
SDD-00211
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
61 |
SDD-00212
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
62 |
SDD-00213
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
63 |
SDD-00214
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
64 |
SDD-00215
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
65 |
SDD-00217
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
66 |
SDD-00218
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
67 |
SDD-00219
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
68 |
SDD-00220
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
69 |
SDD-00221
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
70 |
SDD-00222
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
71 |
SDD-00223
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
72 |
SDD-00224
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
73 |
SDD-00225
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
74 |
SDD-00226
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
75 |
SDD-00227
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
76 |
SDD-00228
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
77 |
SDD-00229
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
78 |
SDD-00230
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
79 |
SDD-00231
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
80 |
SDD-00232
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
81 |
SDD-00233
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
82 |
SDD-00216
| Đỗ Trọng Văn | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 : Sách giáo viên | Ủy ban an toàn giao thông | H | 2004 | 0 | 373(V) |
83 |
SDD-00267
| France anatole | Tội ác của SYLVESTRE BONNARD | Quân đội nhân dân | H | 1997 | 19000 | N(522) |
84 |
SDD-00277
| Hoàng Chương | Lâu đài 3 sư tử | Thanh niên | H | 2002 | 9000 | 398.2(V) |
85 |
SDD-00291
| Hoàng Nam | Vui mà học | Văn hóa thông tin | H | 2005 | 9000 | 371 |
86 |
SDD-00299
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H | 2003 | 14000 | 808.83 |
87 |
SDD-00300
| Huy Khoát | Tiếng ngân của đất: Tập truyện ngắn | Công an nhân dân | H | 2004 | 26000 | 808.83 |
88 |
SDD-00301
| Huy Khoát | Tiếng ngân của đất: Tập truyện ngắn | Công an nhân dân | H | 2004 | 26000 | 808.83 |
89 |
SDD-00027
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh niên | H | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
90 |
SDD-00034
| Hoàng Sơn Cường | Hồ Chí Minh tên người sáng mãi : Những bài báo của Bác Hồ và viết về Bác Hồ | Văn học | H | 2008 | 30000 | 3K5H5 |
91 |
SDD-00035
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | H | 2009 | 30000 | 3K5H6 |
92 |
SDD-00356
| Hà Thị Anh | Những câu hỏi kì quặc nhất quả đất- Cuộc sống muôn màu kì diệu | Mỹ thuật | H. | 2019 | 35000 | VĐ18 |
93 |
SDD-00368
| Hoàng Mai | Cái lọ bằng vàng | Thanh niên | H. | 2014 | 25000 | VĐ18 |
94 |
SDD-00360
| Haohaizi Chengzhang Riji | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2019 | 150000 | VĐ18 |
95 |
SDD-00361
| Haohaizi Chengzhang Riji | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2019 | 150000 | VĐ18 |
96 |
SDD-00362
| Hồng Quân | Truyện phá án kinh điển | Thông tin và truyền thông | H. | 2019 | 35000 | VĐ18 |
97 |
SDD-00268
| Krantz judith | Những sự đắn đo : Tập 1 : Tiểu thuyết | Văn học | H | 1997 | 25500 | N(522) |
98 |
SDD-00269
| Krantz judith | Những sự đắn đo : Tập 2 : Tiểu thuyết | Văn học | H | 1997 | 27500 | N(522) |
99 |
SDD-00274
| Lê Huy Bắc | Ơ - nít Hê - ming - uê và ông già và biển cả | GD | H | 2008 | 20400 | 808.83 |
100 |
SDD-00325
| Lê Văn Quán | Nghệ thuật xử thế của người xưa | Văn hóa thông tin | H | 2007 | 26000 | 372.6 |
101 |
SDD-00308
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Tập 1: truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | GD | H | 2002 | 10500 | 808.83 |
102 |
SDD-00309
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Tập 1: truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | GD | H | 2002 | 10500 | 808.83 |
103 |
SDD-00327
| Lê Trọng Anh | Khoảng riêng cho bé | Văn học | H | 2009 | 55000 | 808.81 |
104 |
SDD-00031
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | H | 2008 | 18000 | 3K5H6 |
105 |
SDD-00234
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 1 : Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
106 |
SDD-00235
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 2 : Nước Âu Lạc ( 208 - 179 TCN ) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
107 |
SDD-00236
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 3 : Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
108 |
SDD-00237
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 4 : Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
109 |
SDD-00238
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 5 : Từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | GD | H | 2008 | 14000 | 9(V) |
110 |
SDD-00239
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 6 : Từ Khúc Thừa Dụ ( 905) đến hết nhà Tiền Lê ( 1009) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
111 |
SDD-00240
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 7 : Từ Lý Thái Tổ ( 1010 ) đến hết Lý Thái Tông ( 1054 ) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
112 |
SDD-00241
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 8 : Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
113 |
SDD-00242
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 9 : Cuộc kháng chiến chông quân xâm lược Tống ( 1076 - 1127) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
114 |
SDD-00243
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 10 : Từ Lý Thần Tông (1128 - 1138 ) đến Lý Chiêu Hoàng ( 1224 - 1225 ) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
115 |
SDD-00244
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 11 : Từ Trần Thái Tông (1226 - 1258 ) đến Trần Nhân Tông ( 1278 - 1293 ) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
116 |
SDD-00245
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 12 : Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai ( 1285 ) và lần thứ ba ( 1287 - 1288) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
117 |
SDD-00246
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 13 : Từ Trần Nhân Tông ( 1278 - 1293 ) đến Trần Hiến Tông ( 1329 - 1341 ) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
118 |
SDD-00247
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 14 : Từ Trần Dụ Tông ( 1341 - 1369 ) đến Trần Phế Đế ( 1377 - 1388 ) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
119 |
SDD-00248
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 15 : Từ Trần Thuận Tông (1388 - 1398 ) đến Nhà Hồ ( 1400 - 1407 ) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
120 |
SDD-00249
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 16 : Nhà Hậu Trần và thời Thuộc Minh (1407 - 1427 ) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
121 |
SDD-00250
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 17 : Cuộc kháng chiến chống quân minh ( 1418 - 1428 ) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
122 |
SDD-00251
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 18 : Từ Lê Thái Tổ ( 1428 - 1433) đến Lê Thái Tông ( 1433 - 1442) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
123 |
SDD-00252
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 19 : Từ Lê Nhân Tông ( 1442 - 1459 ) đến Lê Thánh Tông ( 1460 - 1497) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
124 |
SDD-00253
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 20 : Từ Lê Hiến Tông ( 1497 - 1504 ) đến Lê Tương Dực ( 1510 - 1516 ) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
125 |
SDD-00254
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 21 : Từ Lê Chiêu Tông ( 1516 - 1522 ) đến Lê Cung Hoàng ( 1522 - 1527 ) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
126 |
SDD-00255
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 22 : Từ Lê Trang Tông ( 1533 - 1548 ) đến Lê Anh Tông ( 1556 - 1573) | GD | H | 2008 | 10000 | 9(V) |
127 |
SDD-00256
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 23 : Lê Thế Tông ( 1573 - 1599 ) | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
128 |
SDD-00353
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | VĐ18 |
129 |
SDD-00372
| Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam | Mỹ thuật | H. | 2018 | 32000 | VĐ18 |
130 |
SDD-00357
| Lê Thị Lệ Hằng | Xử lý tình huống nguy hiểm dành cho học sinh tiểu học | Mỹ thuật | H. | 2019 | 35000 | VĐ18 |
131 |
SDD-00358
| Lê Hoài Hương | Câu đố quanh em | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 19000 | VĐ18 |
132 |
SDD-00262
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong Tiết Sinh hoạt hàng tuần ở các trường THCS, THPT. | Đà Nẵng | H | 2003 | 0 | 373(V) |
133 |
SDD-00046
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | H | 2007 | 17000 | 3K5H5 |
134 |
SDD-00261
| Nguyễn Huy Tưởng | Tìm mẹ | Kim Đồng | H | 2005 | 23000 | 808.83 |
135 |
SDD-00270
| Nguyên Hương | Khoảnh khắc tình yêu | Công an nhân dân | H | 2001 | 27000 | 808.83 |
136 |
SDD-00264
| Nguyễn Thị Bích Nga | Mẹ và con gái | Trẻ | H | 2004 | 15000 | 808.83 |
137 |
SDD-00266
| Nguyễn Thị Bích Nga | Ông bà và cháu | Trẻ | H | 2004 | 14000 | 373(V) |
138 |
SDD-00328
| Nguyễn Giao Cư | Mồ côi xử kiện | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 19000 | VĐ13 |
139 |
SDD-00329
| Nguyễn Giao Cư | ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Mỹ Thuật | H | 2003 | 16000 | VĐ13 |
140 |
SDD-00330
| Nguyễn Giao Cư | Chú mèo Đi Hia | Mỹ Thuật | H | 2003 | 16000 | VĐ13 |
141 |
SDD-00331
| Nguyễn Giao Cư | Bảy cuộc hành trình của SINBAD | Mỹ Thuật | H | 2003 | 16000 | VĐ13 |
142 |
SDD-00332
| Nguyễn Khắc Thuân | Việt sử giai thoại : Tập 1 : 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ thứ X | GD | H | 2004 | 7200 | 9(V)(083) |
143 |
SDD-00333
| Nguyễn Khắc Thuân | Việt sử giai thoại : Tập 2 : 51 giai thoại thời lý | GD | H | 2003 | 5000 | 9(V)(083) |
144 |
SDD-00334
| Nguyễn Khắc Thuân | Việt sử giai thoại : Tập 3 : 71 giai thoại thời Trần | GD | H | 2004 | 6200 | 9(V)(083) |
145 |
SDD-00335
| Nguyễn Khắc Thuân | Việt sử giai thoại : Tập 4 : 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | GD | H | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
146 |
SDD-00320
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam : Tập 1 | GD | H | 2004 | 9500 | 9(075) |
147 |
SDD-00321
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam : Tập 1 | GD | H | 2007 | 10200 | 9(075) |
148 |
SDD-00322
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam : Tập 3 | GD | H | 2008 | 21000 | 9(075) |
149 |
SDD-00287
| Nguyễn Hồng Văn | 100 câu đố bằng thơ : Cho mẫu giáo và thiếu niên nhi đồng | Hải Phòng | Hải Phòng | 2002 | 6000 | ĐV19 |
150 |
SDD-00307
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa : Truyện ngắn | Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | 808.83 |
151 |
SDD-00032
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Trẻ | H | 2008 | 36000 | 3K5H6 |
152 |
SDD-00030
| Ngọc Quỳnh | Hồ chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Thanh niên | H | 2008 | 18000 | 3K5H6 |
153 |
SDD-00022
| Nguyễn Sông Lam | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2010 | 33000 | 3K5H6 |
154 |
SDD-00018
| Nguyễn Sông Lam | 120 bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
155 |
SDD-00049
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | H | 2009 | 30000 | 3K5H5 |
156 |
SDD-00051
| Nguyễn Ngọc Truyện | Hồ Chí Minh cứu tinh dân tộc Việt | Thanh niên | H | 2008 | 100000 | 3K5H5 |
157 |
SDD-00258
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất: Tập truyện ngắn | Hội nhà văn | H | 2003 | 25000 | 808.83 |
158 |
SDD-00038
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn học | H | 2010 | 24000 | 3K5H6 |
159 |
SDD-00042
| Nguyễn Bá Linh | Tư tưởng Hồ Chí Minh với nghị quyết đại hội IX của Đảng | Công an nhân dân | H | 2004 | 28000 | 3K5H4 |
160 |
SDD-00072
| Nguyễn Hải | Những người thầy | GD | H | 2009 | 31000 | 8(V) |
161 |
SDD-00350
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2016 | 49000 | VĐ18 |
162 |
SDD-00351
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện trí thông minh | Văn học | H. | 2016 | 49000 | VĐ18 |
163 |
SDD-00352
| Nguyễn Hữu Huấn | Nước cờ hòa | Kim Đồng | H. | 2020 | 69000 | VĐ18 |
164 |
SDD-00345
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2016 | 11000 | 371 |
165 |
SDD-00346
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2016 | 13000 | 371 |
166 |
SDD-00347
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2016 | 16000 | 371 |
167 |
SDD-00348
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2016 | 16000 | 371 |
168 |
SDD-00338
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ : Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | GD | H | 2003 | 5300 | 371.2 |
169 |
SDD-00341
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
170 |
SDD-00073
| Nhiều tác giả | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | GD | H | 2007 | 0 | 371 |
171 |
SDD-00074
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
172 |
SDD-00075
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
173 |
SDD-00076
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
174 |
SDD-00077
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
175 |
SDD-00078
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
176 |
SDD-00079
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
177 |
SDD-00080
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
178 |
SDD-00081
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
179 |
SDD-00082
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
180 |
SDD-00083
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
181 |
SDD-00084
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
182 |
SDD-00085
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
183 |
SDD-00086
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
184 |
SDD-00087
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
185 |
SDD-00088
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
186 |
SDD-00089
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
187 |
SDD-00090
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
188 |
SDD-00091
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
189 |
SDD-00092
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
190 |
SDD-00093
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
191 |
SDD-00094
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
192 |
SDD-00095
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
193 |
SDD-00096
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
194 |
SDD-00097
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
195 |
SDD-00098
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
196 |
SDD-00099
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
197 |
SDD-00100
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
198 |
SDD-00101
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
199 |
SDD-00102
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
200 |
SDD-00103
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
201 |
SDD-00104
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
202 |
SDD-00105
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
203 |
SDD-00106
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
204 |
SDD-00107
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
205 |
SDD-00108
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
206 |
SDD-00109
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
207 |
SDD-00110
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
208 |
SDD-00111
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
209 |
SDD-00112
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
210 |
SDD-00113
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
211 |
SDD-00114
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
212 |
SDD-00115
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
213 |
SDD-00116
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
214 |
SDD-00117
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
215 |
SDD-00118
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
216 |
SDD-00119
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
217 |
SDD-00120
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
218 |
SDD-00121
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
219 |
SDD-00122
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
220 |
SDD-00123
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
221 |
SDD-00124
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
222 |
SDD-00125
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
223 |
SDD-00126
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
224 |
SDD-00127
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
225 |
SDD-00128
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
226 |
SDD-00129
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
227 |
SDD-00130
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
228 |
SDD-00131
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
229 |
SDD-00132
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
230 |
SDD-00133
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
231 |
SDD-00134
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
232 |
SDD-00135
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
233 |
SDD-00136
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
234 |
SDD-00137
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
235 |
SDD-00138
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
236 |
SDD-00139
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
237 |
SDD-00140
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
238 |
SDD-00141
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
239 |
SDD-00142
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
240 |
SDD-00143
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
241 |
SDD-00144
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
242 |
SDD-00145
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
243 |
SDD-00146
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
244 |
SDD-00147
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
245 |
SDD-00148
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
246 |
SDD-00149
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
247 |
SDD-00150
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
248 |
SDD-00151
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
249 |
SDD-00152
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
250 |
SDD-00153
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
251 |
SDD-00154
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
252 |
SDD-00155
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
253 |
SDD-00156
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
254 |
SDD-00157
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
255 |
SDD-00158
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
256 |
SDD-00159
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
257 |
SDD-00160
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
258 |
SDD-00161
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
259 |
SDD-00162
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
260 |
SDD-00163
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
261 |
SDD-00164
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
262 |
SDD-00165
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
263 |
SDD-00166
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
264 |
SDD-00167
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
265 |
SDD-00168
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
266 |
SDD-00169
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
267 |
SDD-00170
| Nhiều tác giả | Pokesmon cùng em học an toàn giao thông | GD | H | 2006 | 0 | 373(V) |
268 |
SDD-00171
| Nhiều tác giả | An toàn giao thông lớp 1 | Ủy ban an toàn giao thông | H | | 0 | 373(V) |
269 |
SDD-00172
| Nhiều tác giả | An toàn giao thông lớp 1 | Ủy ban an toàn giao thông | H | | 0 | 373(V) |
270 |
SDD-00173
| Nhiều tác giả | An toàn giao thông lớp 1 | Ủy ban an toàn giao thông | H | | 0 | 373(V) |
271 |
SDD-00174
| Nhiều tác giả | An toàn giao thông lớp 1 | Ủy ban an toàn giao thông | H | | 0 | 373(V) |
272 |
SDD-00175
| Nhiều tác giả | An toàn giao thông lớp 1 | Ủy ban an toàn giao thông | H | | 0 | 373(V) |
273 |
SDD-00176
| Nhiều tác giả | An toàn giao thông lớp 1 | Ủy ban an toàn giao thông | H | | 0 | 373(V) |
274 |
SDD-00259
| Nhiều tác giả | Hoa nắng sân trường : Tập thơ, văn thiếu nhi | Văn học nghệ thuật Hải Dương | Hải Dương | 2001 | 10000 | 808.83 |
275 |
SDD-00053
| Nhiều tác giả | Khung cửa chữ : Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 20000 | 371 |
276 |
SDD-00054
| Nhiều tác giả | Bản tình ca : Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 19500 | 371 |
277 |
SDD-00055
| Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 19000 | 371 |
278 |
SDD-00056
| Nhiều tác giả | Mùa cát nổi: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 22500 | 371 |
279 |
SDD-00057
| Nhiều tác giả | Vằng vặc một tấm lòng: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 20500 | 371 |
280 |
SDD-00058
| Nhiều tác giả | Khung cửa chữ : Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 20000 | 371 |
281 |
SDD-00059
| Nhiều tác giả | Thiên thần không có cánh: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 23000 | 371 |
282 |
SDD-00060
| Nhiều tác giả | Mạnh hơn 113: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 20000 | 371 |
283 |
SDD-00061
| Nhiều tác giả | Người hoang tưởng số 5 : Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 12500 | 371 |
284 |
SDD-00062
| Nhiều tác giả | Nẻo khuất : Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 18000 | 371 |
285 |
SDD-00063
| Nhiều tác giả | Bác tạp vụ và ông Giám đốc sở : Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 20000 | 371 |
286 |
SDD-00064
| Nhiều tác giả | Mùa của ngày hôm qua: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 22500 | 371 |
287 |
SDD-00065
| Nhiều tác giả | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 20500 | 371 |
288 |
SDD-00066
| Nhiều tác giả | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 20000 | 371 |
289 |
SDD-00067
| Nhiều tác giả | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 20000 | 371 |
290 |
SDD-00068
| Nhiều tác giả | Một truyền thuyết: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 18500 | 371 |
291 |
SDD-00069
| Nhiều tác giả | Một truyền thuyết: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 18500 | 371 |
292 |
SDD-00070
| Nhiều tác giả | Bình minh trong ánh mắt : Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 18000 | 371 |
293 |
SDD-00071
| Nhiều tác giả | Bình minh trong ánh mắt : Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | GD | H | 2009 | 18000 | 371 |
294 |
SDD-00017
| Nhiều tác giả | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 20000 | 3K5H6 |
295 |
SDD-00013
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H2 |
296 |
SDD-00007
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H | 2003 | 6000 | 3K54 |
297 |
SDD-00033
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944) | Trẻ | H | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
298 |
SDD-00311
| Nhiều tác giả | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H | 2008 | 30000 | VĐ13 |
299 |
SDD-00312
| Nhiều tác giả | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H | 2008 | 30000 | VĐ13 |
300 |
SDD-00326
| Nhất Linh | Thế rồi một buổi chiều | Văn nghệ TP Hồ Chí Minh | HCM | 2000 | 12000 | V13 |
301 |
SDD-00272
| Nhiều tác giả | 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc: Thế kỷ X - XVIII | Quân đội nhân dân | H | 2002 | 28000 | 9(V) |
302 |
SDD-00265
| Nhiều tác giả | Hạt nắng bé con | GD | H | 2005 | 7000 | 808.83 |
303 |
SDD-00292
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo | GD | H | 2008 | 13000 | 808 |
304 |
SDD-00293
| Nhiều tác giả | Mẹ ơi, hãy yêu con lần nữa!: Tập 1 : Về gia đình | GD | H | 2005 | 15600 | V23 |
305 |
SDD-00294
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ: Tập 4 : Về tình bạn | GD | H | 2005 | 11600 | V23 |
306 |
SDD-00295
| Nhiều tác giả | Dấu lặng của rừng: Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn ngữ văn ở THCS | GD | H | 2005 | 9000 | 808.83 |
307 |
SDD-00296
| Nhiều tác giả | Vị thánh trên bục giảng : Tập hai : về tình nghĩa thầy trò | GD | H | 2005 | 11900 | 808.83 |
308 |
SDD-00297
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió : Tập truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học | GD | H | 2005 | 7000 | 371(V) |
309 |
SDD-00298
| Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây : Tập bảy: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | GD | H | 2005 | 7000 | 808 |
310 |
SDD-00278
| Nhiều tác giả | Quả trứng vàng | Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 398.2(V) |
311 |
SDD-00279
| Nhiều tác giả | Hoàng tử và tên cướp biển | Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 398.2(V) |
312 |
SDD-00280
| Nhiều tác giả | Giéc và những người khổng lồ | Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 398.2(V) |
313 |
SDD-00281
| Nhiều tác giả | Nàng công chúa nhẹ dạ | Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 398.2(V) |
314 |
SDD-00282
| Nhiều tác giả | Đôi dép thần | Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 398.2(V) |
315 |
SDD-00283
| Nhiều tác giả | Hoàng tử xấu xí | Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 398.2(V) |
316 |
SDD-00284
| Nhiều tác giả | Chuyện hai người gù | Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 398.2(V) |
317 |
SDD-00285
| Nhiều tác giả | Con gái người lính đảo: Truyện đọc thêm môn giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS | GD | H | 2003 | 9000 | 808 |
318 |
SDD-00286
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng : Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học | GD | H | 2003 | 7000 | 808 |
319 |
SDD-00263
| Phù Lưu | Con cảm ơn mẹ | Trẻ | H | 2004 | 12000 | 373(V) |
320 |
SDD-00001
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | Hải Dương | 2016 | 50000 | 306.874 |
321 |
SDD-00002
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | Hải Dương | 2016 | 50000 | 306.874 |
322 |
SDD-00003
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | Hải Dương | 2016 | 50000 | 306.874 |
323 |
SDD-00052
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển Bách Khoa | H | 2007 | 275000 | 3K5H5 |
324 |
SDD-00041
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền con người | Chính Trị Quốc Gia | H | 2005 | 24000 | 3K5H4 |
325 |
SDD-00303
| Quốc Chỉnh | Dũng sĩ Đam Đông | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 15000 | ĐV17 |
326 |
SDD-00304
| Quốc Chỉnh | Dũng sĩ Đam Đông | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 15000 | ĐV17 |
327 |
SDD-00305
| Quốc Chỉnh | Viên ngọc ước | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 15000 | ĐV17 |
328 |
SDD-00306
| Quốc Chỉnh | Viên ngọc ước | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 15000 | ĐV17 |
329 |
SDD-00010
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Thanh niên | H | 2010 | 63000 | 3K5H6 |
330 |
SDD-00012
| Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết Tuyên ngôn độc lập | Thanh niên | H | 2010 | 29500 | 3K5H6 |
331 |
SDD-00021
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2009 | 32000 | 3K5H6 |
332 |
SDD-00257
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông, khoảng trời : Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi | GD | H | 2008 | 8000 | 808.83 |
333 |
SDD-00313
| Thanh Loan | 109 câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | Văn hóa thông tin | H | 2011 | 33000 | VĐ13 |
334 |
SDD-00314
| Thanh Huyền | 109 câu chuyện rèn luyện ý chí cho trẻ | Văn hóa thông tin | H | 2011 | 31000 | VĐ13 |
335 |
SDD-00370
| Thiên Vương | Lọ nước thần | Đà Nẵng | ĐN. | 2011 | 25000 | VĐ18 |
336 |
SDD-00371
| Thiên Vương | Thạch Sanh - Lý Thông | Đồng Nai | ĐNa. | 2011 | 25000 | VĐ18 |
337 |
SDD-00319
| Thùy Chi | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Văn hóa thông tin | H | 2005 | 35000 | VĐ13 |
338 |
SDD-00359
| Thu Trang | Đố hiểm | Thông tin và truyền thông | H. | 2019 | 35000 | VĐ18 |
339 |
SDD-00340
| Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | GD | H | 2002 | 6000 | 4(V)(083) |
340 |
SDD-00342
| Trương Công Khanh | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Tái Sơn : ( 1930 - 2010 ) | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 0 | 91 |
341 |
SDD-00365
| Trương Quang Quốc Dũng | Chúng ta cần có một người bạn | Lao động | H. | 2004 | 14500 | VĐ18 |
342 |
SDD-00324
| Trần Hòa Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | GD | H | 2009 | 13500 | 372.6 |
343 |
SDD-00336
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Tập 2: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thanh thiếu niên - nhi đồng | GD | H | 2002 | 10700 | 808.83 |
344 |
SDD-00337
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Tập 2: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thanh thiếu niên - nhi đồng | GD | H | 2002 | 10700 | 808.83 |
345 |
SDD-00271
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời | GD | H | 2005 | 19000 | 8(V) |
346 |
SDD-00302
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn giáo dục công dân THCS | GD | H | 2006 | 16000 | 371(V) |
347 |
SDD-00026
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ | Nghệ An | 2007 | 10000 | 3K5H5 |
348 |
SDD-00023
| Trần Đình Ba | Bác Hồ : Những câu nói nổi tiếng những ngày lễ kỷ niệm - giải thưởng | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
349 |
SDD-00036
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | H | 2008 | 27000 | 3K5H5 |
350 |
SDD-00019
| Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
351 |
SDD-00020
| Trần Đương | Kể chuyện về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
352 |
SDD-00008
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | H | 2004 | 7300 | 3K54 |
353 |
SDD-00004
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | GD | H | 2003 | 15500 | 3K5H6 |
354 |
SDD-00005
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 3 | GD | H | 2003 | 30200 | 3K5H6 |
355 |
SDD-00006
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 4 | GD | H | 2003 | 18000 | 3K5H6 |
356 |
SDD-00043
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | H | 2008 | 30000 | 3K5H5 |
357 |
SDD-00044
| Trần Đương | Bác hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
358 |
SDD-00045
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | H | 2009 | 25500 | 3K5H5 |
359 |
SDD-00050
| Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
360 |
SDD-00048
| Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2010 | 26000 | 3K5H5 |
361 |
SDD-00040
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Văn học | H | 2009 | 15000 | 3K5H6 |
362 |
SDD-00014
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Văn học | H | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
363 |
SDD-00015
| Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên, thanh niên | Thanh niên | H | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
364 |
SDD-00037
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | H | 2007 | 16000 | 3K5H |
365 |
SDD-00025
| Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Thanh niên | H | 2010 | 22000 | 3K5H6 |
366 |
SDD-00029
| Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
367 |
SDD-00369
| Vĩnh Tâm | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Đồng Nai | ĐNa. | 2009 | 25000 | VĐ18 |
368 |
SDD-00260
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H | 2005 | 27000 | 808.83 |
369 |
SDD-00315
| Xuân Tùng | Chiếc áo tàng hình | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 12000 | VĐ13 |
370 |
SDD-00316
| Xuân Tùng | Heo đi cày | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | VĐ13 |
371 |
SDD-00317
| Xuân Tùng | Heo đi cày | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | VĐ13 |
372 |
SDD-00318
| Xuân Tùng | Thầy lang bất đắc dĩ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 12000 | VĐ13 |