STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Toán học và tuổi trẻ
|
4
|
60000
|
2 |
Văn học và tuổi trẻ
|
6
|
104000
|
3 |
Vật lý và tuổi trẻ
|
6
|
110000
|
4 |
Chuyên đề sách - Thư viện và thiết bị giáo dục
|
26
|
247000
|
5 |
Sách Nghiệp vụ chung
|
29
|
802400
|
6 |
Tạp chí Giáo dục Tiểu học
|
35
|
675000
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
51
|
1398000
|
8 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
53
|
1723000
|
9 |
Khoa học giáo dục
|
53
|
3000000
|
10 |
Sách Giáo khoa lớp 1
|
63
|
1120542
|
11 |
Sách Pháp Luật
|
68
|
6754800
|
12 |
Sách Nghiệp vụ lớp 4
|
70
|
1339700
|
13 |
Sách Nghiệp vụ lớp 5
|
72
|
1429600
|
14 |
Sách Tham khảo lớp 1
|
89
|
1151000
|
15 |
Sách Giáo khoa lớp 3
|
94
|
1343200
|
16 |
Sách Giáo khoa lớp 4
|
97
|
1428000
|
17 |
Sách Giáo khoa lớp 2
|
98
|
1542200
|
18 |
Sách Giáo khoa lớp 5
|
102
|
1648500
|
19 |
Tạp chí giáo dục
|
102
|
2800000
|
20 |
Sách Nghiệp vụ lớp 3
|
102
|
2226700
|
21 |
Sách Nghiệp vụ lớp 2
|
106
|
2274200
|
22 |
Sách Nghiệp vụ lớp 1
|
139
|
3415600
|
23 |
Sách Tham khảo lớp 2
|
151
|
1627300
|
24 |
Sách Tham khảo lớp 3
|
153
|
1666200
|
25 |
Thế giới trong ta chuyên đề
|
167
|
3206000
|
26 |
Sách Tham khảo lớp 5
|
192
|
2780200
|
27 |
Toán tuổi thơ
|
205
|
2550000
|
28 |
Sách Tham khảo lớp 4
|
213
|
2599800
|
29 |
Sách Tham khảo chung
|
231
|
5399400
|
30 |
Thế giới trong ta
|
263
|
5170000
|
31 |
Sách Đạo Đức
|
372
|
4935400
|
32 |
Sách Thiếu Nhi
|
647
|
6176300
|
|
TỔNG
|
4059
|
72704042
|